Từ điển Thiều Chửu
筦 - quản
① Cũng như chữ quản 管.

Từ điển Trần Văn Chánh
筦 - quản
Như 管.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筦 - quản
Ống sáo bằng trúc. Như chữ Quản 管 — Đứng đầu công việc.